Chỉ số của Pokémon Lối_chơi_Pokémon

Các chỉ số (能力 ability) của Pokémon quyết định sức mạnh cụ thể của loài cũng như cá nhân Pokémon.[4]

Chỉ số cơ bản

  • HP (ヒットポイント hit points): là chỉ số đặc trưng cho sức khoẻ của Pokémon. Mọi Pokémon đều có giới hạn sức khoẻ nhất định. Khi bị tấn công đến mức điểm HP chỉ còn bằng 0 thì Pokémon bị cho là Faint (xỉu), và không thể tiếp tục tham gia trận đấu.[4]
  • Attack (こうげき, Kōgeki): Tấn công, là chỉ số đặc trưng cho mức độ gây thương tích của Pokémon khi nó dùng một chiêu thức vật lý. Một chiêu thức vật lý có một Power (sức mạnh) nhất định. Nhưng khả năng gây thương tích thì còn phụ thuộc vào Attack của Pokémon ra chiêu và Defense của Pokémon chịu đòn. Chẳng hạn Focus Punch với Power 150, khi Lopunny (có Base Attack là 76) và Machamp (có Base Attack là 130) sử dụng để tấn công lên cùng mục tiêu thì chắc chắn Machamp sẽ gây thương tích nhiều hơn, vì Attack của Machamp lớn hơn.[4]
  • Special Attack (とくこう, Tokukō): Tấn công đặc biệt, là chỉ số đặc trưng cho khả năng gây thương tích của Pokémon khi nó sử dụng một chiêu thức đặc biệt. Nó có ý nghĩa tương tự Attack.[4]
  • Defense (ぼうぎょ, Bōgyo): Phòng thủ, là chỉ số đặc trưng cho khả năng chịu đựng chiêu thức vật lý của Pokémon. Pokémon có Defense cao hơn sẽ dễ dàng chống chọi với cùng một chiêu thức so với Pokémon có Defense thấp hơn. Lưu ý rằng Defense chỉ có nghĩa khi Pokémon phải chịu một chiêu vật lý.[4]
  • Special Defense (とくぼう, Tokubō): Phòng thủ đặc biệt, là chỉ số đặc trưng cho khả năng chịu đựng chiêu thức đặc biệt của Pokémon. Nó có ý nghĩa tương tự Defense, nhưng dùng cho trường hợp các chiêu thức là các chiêu đặc biệt.[4]
  • Speed (すばやさ, Subayasa): Tốc độ, là đặc trưng cho sự nhanh nhẹn của Pokémon. Chỉ số này quyết định Pokémon nào sẽ ra chiêu trước.[4]

Chỉ số trong trận đấu

Ngoài các chỉ số cơ bản còn có hai chỉ số khác:

  • Accuracy (命中率, Meichūritsu): Độ chính xác, là chỉ số quyết định khả năng đánh trúng Pokémon khác của một Pokémon. Accuracy khi bắt đầu trận đấu của mọi Pokémon là 100%, trừ khi bị ảnh hưởng bởi những điều kiện khác.[4]
  • Evasiveness (回避率, Kaihiritsu) hay Evasion rate là chỉ số quyết định khả năng né chiêu thức của một Pokémon. Evasion rate khi bắt đầu trận đấu của mọi Pokémon là 100%. Nếu Evasion rate bị giảm dưới 100% bởi các điều kiện khác như chiêu thức Sweet Scent, Pokémon sẽ khó né các chiêu thức hơn và ngược lại nếu tăng hơn 100% như khi dùng chiêu thức Double Team, Pokémon sẽ dễ né các chiêu thức hơn.[4]

Những yếu tố quyết định chỉ số

Chỉ số gốc (Base stats)

Chỉ số gốc là thứ ảnh hưởng lớn nhất đến sức mạnh của Pokémon ở bất kỳ cấp độ nào. Nếu không kể đến các yếu tố khác như Chỉ số cá thể, Chỉ số nỗ lực và Bản tính, một Pokémon có cấp độ 100 sẽ có Attack, Defense, Speed, Special Attack, và Special Defense chính xác bằng gấp đôi cộng thêm 5 chỉ số gốc, trong khi HP sẽ bằng gấp đôi cộng thêm 110 chỉ số gốc (trừ loài Shedinja có HP luôn luôn là 1).[4]

Cấp độ (Level)

Khi một Pokémon lên cấp độ, những chỉ số cơ bản của nó sẽ tăng theo. Mỗi cấp độ tăng thêm (không tính Bản tính), những chỉ số cơ bản sẽ tăng thêm 1/50 chỉ số gốc, và 1/100 tổng Chỉ số cá thể và Chỉ số nỗ lực. Điều này có nghĩa là một chỉ số của Pokémon gần như không thể bị giảm đi khi lên cấp, trừ khi Pokémon đó tiến hoá thành loài khác có chỉ số gốc thấp hơn hay dùng quả mọng giảm Chỉ số nỗ lực (EV-reducing berry).[4]

Bản tính (Nature)

Bản tính của Pokémon được giới thiệu lần đầu ở Pokémon Ruby và Sapphire cũng là một thứ góp phần làm nên các chỉ số của Pokémon. Mỗi Pokémon sẽ có một loại bản tính, được ấn định một cách ngẫu nhiên khi nó được sinh ra, thứ không thể bị thay đổi. Bản tính sẽ giúp tăng một hoặc giảm một chỉ nhất định đi 10%.[4]

Danh sách bản tính
Tên tiếng AnhTên tiếng ViệtChỉ số được tăngChỉ số được giảm
HardyCứng rắn--
SeriousNghiêm nghị--
DocileNgoan ngoãn--
BashfulRụt rè--
QuirkyKỳ quặc--
LonelyCô độcAttackDefense
BraveDũng cảmAttackSpeed
AdamantKiên quyếtAttackSpecial Attack
NaughtyNghịch ngợmAttackSpecial Defense
BoldCan đảmDefenseAttack
RelaxedThoải máiDefenseSpeed
ImpishTinh quáiDefenseSpecial Attack
LaxLơi lỏngDefenseSpecial Defense
TimidNhút nhátSpeedAttack
HastyNóng vộiSpeedDefense
JollyVui vẻSpeedSpecial Attack
NaiveNgây thơSpeedSpecial Defense
ModestKhiêm tốnSpecial AttackAttack
MildÔn hoàSpecial AttackDefense
QuietTĩnh lặngSpecial AttackSpeed
RashLiều lĩnhSpecial AttackSpecial Defense
CalmĐiềm tĩnhSpecial DefenseAttack
GentleHoà nhãSpecial DefenseDefense
SassyThô bạoSpecial DefenseSpeed
CarefulCẩn thậnSpecial DefenseSpecial Attack

Chỉ số cá thể

Individual values (個体値, kotaichi, IVs) là những chỉ số gia tăng sức mạnh cho mỗi chỉ số gốc, quyết định khả năng tối đa của một Pokémon. Những chỉ số này được tạo ra ngẫu nhiên với mỗi Pokémon khi chạm trán hoặc khi được sinh ra và không thay đổi suốt phần còn lại của trò chơi. Những chỉ số ẩn này là lý do khiến những Pokémon gần như giống nhau và có cùng IV vẫn có khả năng có chỉ số khác biệt. IV nằm khoảng từ 0 tới 31, và ở thế hệ I và II khoảng từ 0 tới 15.[4]

Chỉ số nỗ lực

Effort values (努力値, doryokuchi, EVs) là những chỉ số ẩn tác động đến sức mạnh của Pokémon trong vài chỉ số nhất định. Sau khi đánh thắng 1 Pokémon thì Pokémon địch sẽ cho bạn điểm EV. Mỗi loại Pokémon sẽ cho điểm EV nhất định của một chỉ số nhất định. Khi Pokémon có 4 EV point chỉ số nào thì sẽ cộng 1 điểm vào chỉ số tương ứng.[4]

Tài liệu tham khảo

WikiPedia: Lối_chơi_Pokémon http://www.pokemonrubysapphire.com/en-ca/pokemon/l... https://kotaku.com/why-game-freak-introduced-the-f... https://www.nintendo.com/nintendo-direct/archive/0... https://bulbapedia.bulbagarden.net/wiki/Ability https://bulbapedia.bulbagarden.net/wiki/Damage https://bulbapedia.bulbagarden.net/wiki/Move https://bulbapedia.bulbagarden.net/wiki/Pok%C3%A9m... https://bulbapedia.bulbagarden.net/wiki/Power_Poin... https://bulbapedia.bulbagarden.net/wiki/Statistic https://bulbapedia.bulbagarden.net/wiki/Type