Thực đơn
Lối_chơi_Pokémon Chỉ số của PokémonCác chỉ số (能力 ability) của Pokémon quyết định sức mạnh cụ thể của loài cũng như cá nhân Pokémon.[4]
Ngoài các chỉ số cơ bản còn có hai chỉ số khác:
Chỉ số gốc là thứ ảnh hưởng lớn nhất đến sức mạnh của Pokémon ở bất kỳ cấp độ nào. Nếu không kể đến các yếu tố khác như Chỉ số cá thể, Chỉ số nỗ lực và Bản tính, một Pokémon có cấp độ 100 sẽ có Attack, Defense, Speed, Special Attack, và Special Defense chính xác bằng gấp đôi cộng thêm 5 chỉ số gốc, trong khi HP sẽ bằng gấp đôi cộng thêm 110 chỉ số gốc (trừ loài Shedinja có HP luôn luôn là 1).[4]
Khi một Pokémon lên cấp độ, những chỉ số cơ bản của nó sẽ tăng theo. Mỗi cấp độ tăng thêm (không tính Bản tính), những chỉ số cơ bản sẽ tăng thêm 1/50 chỉ số gốc, và 1/100 tổng Chỉ số cá thể và Chỉ số nỗ lực. Điều này có nghĩa là một chỉ số của Pokémon gần như không thể bị giảm đi khi lên cấp, trừ khi Pokémon đó tiến hoá thành loài khác có chỉ số gốc thấp hơn hay dùng quả mọng giảm Chỉ số nỗ lực (EV-reducing berry).[4]
Bản tính của Pokémon được giới thiệu lần đầu ở Pokémon Ruby và Sapphire cũng là một thứ góp phần làm nên các chỉ số của Pokémon. Mỗi Pokémon sẽ có một loại bản tính, được ấn định một cách ngẫu nhiên khi nó được sinh ra, thứ không thể bị thay đổi. Bản tính sẽ giúp tăng một hoặc giảm một chỉ nhất định đi 10%.[4]
Danh sách bản tính | |||
---|---|---|---|
Tên tiếng Anh | Tên tiếng Việt | Chỉ số được tăng | Chỉ số được giảm |
Hardy | Cứng rắn | - | - |
Serious | Nghiêm nghị | - | - |
Docile | Ngoan ngoãn | - | - |
Bashful | Rụt rè | - | - |
Quirky | Kỳ quặc | - | - |
Lonely | Cô độc | Attack | Defense |
Brave | Dũng cảm | Attack | Speed |
Adamant | Kiên quyết | Attack | Special Attack |
Naughty | Nghịch ngợm | Attack | Special Defense |
Bold | Can đảm | Defense | Attack |
Relaxed | Thoải mái | Defense | Speed |
Impish | Tinh quái | Defense | Special Attack |
Lax | Lơi lỏng | Defense | Special Defense |
Timid | Nhút nhát | Speed | Attack |
Hasty | Nóng vội | Speed | Defense |
Jolly | Vui vẻ | Speed | Special Attack |
Naive | Ngây thơ | Speed | Special Defense |
Modest | Khiêm tốn | Special Attack | Attack |
Mild | Ôn hoà | Special Attack | Defense |
Quiet | Tĩnh lặng | Special Attack | Speed |
Rash | Liều lĩnh | Special Attack | Special Defense |
Calm | Điềm tĩnh | Special Defense | Attack |
Gentle | Hoà nhã | Special Defense | Defense |
Sassy | Thô bạo | Special Defense | Speed |
Careful | Cẩn thận | Special Defense | Special Attack |
Individual values (個体値, kotaichi, IVs) là những chỉ số gia tăng sức mạnh cho mỗi chỉ số gốc, quyết định khả năng tối đa của một Pokémon. Những chỉ số này được tạo ra ngẫu nhiên với mỗi Pokémon khi chạm trán hoặc khi được sinh ra và không thay đổi suốt phần còn lại của trò chơi. Những chỉ số ẩn này là lý do khiến những Pokémon gần như giống nhau và có cùng IV vẫn có khả năng có chỉ số khác biệt. IV nằm khoảng từ 0 tới 31, và ở thế hệ I và II khoảng từ 0 tới 15.[4]
Effort values (努力値, doryokuchi, EVs) là những chỉ số ẩn tác động đến sức mạnh của Pokémon trong vài chỉ số nhất định. Sau khi đánh thắng 1 Pokémon thì Pokémon địch sẽ cho bạn điểm EV. Mỗi loại Pokémon sẽ cho điểm EV nhất định của một chỉ số nhất định. Khi Pokémon có 4 EV point chỉ số nào thì sẽ cộng 1 điểm vào chỉ số tương ứng.[4]
Thực đơn
Lối_chơi_Pokémon Chỉ số của PokémonLiên quan
Lối chơi Pokémon Lối chơi phi tuyến tính Lai Châu Lai Châu (thành phố) Lối về miền hoa Lối thoát trên không Lối nhỏ vào đời Lời của Đức tin Lối sống Lối sống ít vận độngTài liệu tham khảo
WikiPedia: Lối_chơi_Pokémon http://www.pokemonrubysapphire.com/en-ca/pokemon/l... https://kotaku.com/why-game-freak-introduced-the-f... https://www.nintendo.com/nintendo-direct/archive/0... https://bulbapedia.bulbagarden.net/wiki/Ability https://bulbapedia.bulbagarden.net/wiki/Damage https://bulbapedia.bulbagarden.net/wiki/Move https://bulbapedia.bulbagarden.net/wiki/Pok%C3%A9m... https://bulbapedia.bulbagarden.net/wiki/Power_Poin... https://bulbapedia.bulbagarden.net/wiki/Statistic https://bulbapedia.bulbagarden.net/wiki/Type